越南语300句——新世纪非通用语种口语300句系列目录
发布网友
发布时间:2024-08-19 13:52
我来回答
共1个回答
热心网友
时间:2024-08-23 00:19
越南语的日常交流中,问候是必不可少的,常见的问候语有 "Xin chào"(你好)和 "Chào bạn"(你好啊)。在初次见面时,你可以用 "Tình cờ gặp bạn"(没想到会遇见你)来打招呼。
对于自我介绍,你可以用 "Tôi là [tên của bạn]"(我叫[你的名字])。如果你需要询问对方的姓名,可以说 "Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?"(你能告诉我你的名字吗?)。
在拜访别人时,可以说 "Tôi đến thăm bạn"(我来看望你),离开时则用 "Chào tạm biệt, tôi sẽ trở lại"(再见,我会再来的)。讨论天气时,可以说 "Mưa đang rơi"(下雨了)或 "Trời nóng quá"(天气很热)。
提到时间,"Chào buổi sáng"(早上好)或 "Chào buổi chiều"(下午好)用于表示问候。在询问日期和时间时,可以说 "Hôm nay là [ngày] tháng [tháng]"(今天是[日期]月[月份])。
在越南语中,家庭的称呼和讨论也很重要,如 "Anh chị/e"(哥哥/姐姐)和 "Cousin"(堂兄弟姐妹)。问路时,可以说 "Điều hướng tôi đến [điểm đến] được không?"(你能帮我指路到[目的地]吗?)。
在各种日常场景中,如在邮局 "Tôi cần gửi một bưu phẩm"(我需要寄一个包裹),在银行 "Tôi muốn rút tiền"(我想取钱),在旅馆 "Tôi cần订一个 phòng"(我需要订一个房间)。
理发时可以说 "Tôi muốn cắt tóc"(我想剪头发),看病时 "Tôi cần hẹn bác sĩ"(我需要预约医生)。在饮食店,"Tôi muốn mua một suất ăn"(我想买一份餐)是常见的表达。
体育运动方面,"Tôi thích chơi bóng đá"(我喜欢踢足球)。对于交通,"Có xe buýt đến sân bay?"(有公交车到机场吗?)是常见的问路语。旅行时,"Tôi đang chuẩn bị đi du lịch"(我正在计划旅行)。
过海关时,"Tôi cần làm thủ tục nhập cảnh"(我需要办理入境手续)。去市场,"Tôi muốn mua trái cây"(我想买水果)。至于照相,"Tôi muốn chụp ảnh"(我想拍照)。
请求和道歉时,"Bạn có thể giúp tôi?"(你能帮我吗?)和 "Xin lỗi vì sự thô lỗ của tôi"(对不起,我做错了)是常用的表达。在书店,"Tôi muốn mua sách này"(我想买这本书)。
观看表演时,"Tôi sẽ xem buổi biểu diễn"(我将去看表演)。祝贺和感谢,"Chúc mừng bạn"(恭喜你)和 "Cảm ơn bạn rất nhiều"(非常感谢你)表达敬意。
在商务场合,"Tôi muốn sắp xếp cuộc họp"(我想安排一次会议)或 "Tôi muốn đặt một hợp đồng"(我想签订一份合同)是基本的沟通。